Bảng giá cầu thủ DLS 2023 mới nhất là vấn đề được nhiều người quan tâm bởi các thông tin về cầu thủ thường không được thể hiện trong game. Nếu bạn đang quan tâm về giá cầu thủ bí ẩn DLS 2023, hãy theo dõi thông tin của bài viết dưới đây nhé!
Cầu thủ DLS 2023 là gì?
Cầu thủ bí ẩn DLS 2023 chính là từ viết tắt của tựa game Dream League Soccer 2023. Tựa game này chính là một trò chơi bóng đá nổi tiếng, được ưa chuộng trên toàn cầu. Hiện nay, trò chơi này đã liên tục cập nhật các tính năng mới, được gọi là cầu thủ bí ẩn. Do đó, người chơi chỉ có thể xem được bảng giá cầu thủ DLS 2023 mà không có thêm bất kỳ thông tin nào khác.
Tổng hợp bảng giá cầu thủ DLS 2023 mới nhất hiện nay
Hiện nay, bảng giá cầu thủ DLS 2023 mới nhất sẽ luôn được cập nhật một cách liên tục. Do đó, người chơi cần phải theo dõi thường xuyên để bỏ ra một số tiền hay còn gọi là Gold. Bạn có thể tham khảo bảng giá một cách chi tiết tại đây nhé!
Bảng giá cầu thủ DLS 2023 mới nhất về tiền đạo cánh
Màu thẻ |
Tên cầu thủ |
Chỉ số tổng |
Giá mua cầu thủ (Gold) |
Màu Vàng |
Cầu thủ Mohamed Salah |
85 |
2510 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Vinicius Júnior |
84 |
2355 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Neymar |
84 |
2355 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Heung-Min Son |
83 |
2200 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Rafael Leão |
81 |
1915 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Raheem Sterling |
81 |
1915 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Memphis Depay |
80 |
1780 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Luis Diaz |
80 |
1780 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Jack Grealish |
80 |
1780 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Domenico Berardi |
80 |
1780 |
Bảng giá cầu thủ DLS 2023 mới nhất về tiền đạo cắm
Màu thẻ |
Tên cầu thủ |
Chỉ số tổng |
Giá mua cầu thủ (Gold) |
Màu Vàng |
Cầu thủ Lionel Messi |
86 |
2675 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Erling Haaland |
86 |
2675 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Kylian Mbappé |
86 |
2675 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Karim Benzema |
85 |
2510 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Robert Lewandowski |
85 |
2510 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Cristiano Ronaldo |
84 |
2355 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Harry Kane |
84 |
2355 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Romelu Lukaku |
82 |
2055 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Luis Suarez |
81 |
1915 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Ciro Immobile |
81 |
1915 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Dušan Vlahović |
81 |
1915 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Diogo Jota |
81 |
1915 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Lautaro Martínez |
81 |
1915 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Mauro Icardi |
80 |
1780 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Roberto Firmino |
80 |
1780 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Pierre-Emerick Aubameyang |
80 |
1780 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Gerard Moreno |
80 |
1780 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Gabriel Jesus |
80 |
1780 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Antoine Griezmann |
80 |
1780 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Victor Osimhen |
80 |
1780 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Edinson Cavani |
79 |
1650 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Sebastien Haller |
79 |
1650 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Timo Werner |
79 |
1650 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Dries Mertens |
79 |
1650 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Alvaro Morata |
78 |
1525 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Joao Felix |
78 |
1525 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Zlatan Ibrahimovic |
78 |
1525 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Tammy Abraham |
78 |
1525 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Edin Dzeko |
78 |
1525 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Rodrigo |
78 |
1525 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Inaki Williams |
78 |
1525 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Luis Muriel |
78 |
1525 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Alexander Isak |
77 |
1410 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Olivier Giroud |
77 |
1410 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Jamie Vardy |
77 |
1410 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Luuk de Jong |
76 |
1295 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Santiago Mina |
76 |
1295 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Youssef En-Nesyri |
76 |
1295 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Giovanni Simeone |
76 |
1295 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Andre Silva |
76 |
1295 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Mason Greenwood |
76 |
1295 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Matheus Cunha |
75 |
1190 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Patson Daka |
72 |
900 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Fernando Llorente |
72 |
900 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Franck Ribéry |
70 |
735 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Goncalo Ramos |
70 |
735 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Admir Mehmedi |
70 |
735 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Jordan Ayew |
70 |
735 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Emmanuel Dennis |
69 |
660 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Myron Boadu |
69 |
660 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Danny Loader |
57 |
135 |
Bảng giá cầu thủ DLS 2023 mới nhất về tiền vệ tấn công
Màu thẻ |
Tên cầu thủ |
Chỉ số tổng |
Giá mua cầu thủ (Gold) |
Màu Vàng |
Cầu thủ Kevin De Bruyne |
86 |
2475 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Bernardo Silva |
83 |
2035 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Christopher Nkunku |
82 |
2055 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Bruno Fernandes |
82 |
2055 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Phil Foden |
81 |
1915 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Paulo Dybala |
81 |
1915 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Mason Mount |
80 |
1645 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Kai Havertz |
80 |
1645 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Philippe Coutinho |
79 |
1525 |
Màu Xanh |
Cầu thủ David Silva |
79 |
1525 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Josip Iličić |
78 |
1410 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Hakim Ziyech |
78 |
1410 |
Màu Xanh |
Cầu thủ James Rodriguez |
78 |
1410 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Isco |
76 |
1195 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Dele Alli |
76 |
1195 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Pablo Fornals |
75 |
1095 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Brahim Diaz |
75 |
1095 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Jens Toornstra |
70 |
670 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Dominik Szoboszlai |
70 |
670 |
Bảng giá cầu thủ DLS 2023 mới nhất về tiền vệ cánh trái
Màu thẻ |
Tên cầu thủ |
Chỉ số tổng |
Giá mua cầu thủ (Gold) |
Màu Vàng |
Cầu thủ Richarlison |
81 |
1915 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Y.Carrasco |
80 |
1645 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Thomas Lemar |
80 |
1645 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Ousmane Dembélé |
79 |
1525 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Eden Hazard |
79 |
1525 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Wilfried Zaha |
78 |
1410 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Lucas Ocampos |
77 |
1300 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Everton |
77 |
1300 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Leon Bailey |
76 |
1195 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Thorgan Hazard |
76 |
1195 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Jesse Lingard |
76 |
1195 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Ashley Young |
70 |
670 |
Bảng giá cầu thủ DLS 2023 mới nhất về tiền vệ cánh phải
Màu thẻ |
Tên cầu thủ |
Chỉ số tổng |
Giá mua cầu thủ (Gold) |
Màu Vàng |
Cầu thủ Riyad Mahrez |
81 |
1915 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Bukayo Saka |
80 |
1645 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Juan Cuadrado |
80 |
1645 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Jadon Sancho |
80 |
1645 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Christian Pulisic |
80 |
1645 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Marco Asensio |
80 |
1645 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Goncalo Guedes |
79 |
1525 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Antony |
78 |
1410 |
Màu Xanh |
Cầu thủ David Neres |
78 |
1410 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Federico Bernardeschi |
77 |
1300 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Daniel Wass |
76 |
1195 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Alexis Saelemaekers |
75 |
1095 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Luis Sinisterra |
75 |
1095 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Andreas Skov Olsen |
70 |
670 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Bruma |
70 |
670 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Harvey Elliott |
67 |
475 |
Bảng giá cầu thủ DLS 2023 mới nhất về tiền vệ trung tâm
Màu thẻ |
Tên cầu thủ |
Chỉ số tổng |
Giá mua cầu thủ (Gold) |
Màu Vàng |
Cầu thủ Luka Modric |
84 |
2180 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Toni Kroos |
83 |
2035 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Frenkie De Jong |
82 |
1900 |
Màu Vàng |
Cầu thủ N’golo Kante |
82 |
1900 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Thiago |
82 |
1900 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Federico Valverde |
81 |
1770 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Marco Verratti |
81 |
1770 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Pedri |
81 |
1770 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Nicolò Barella |
81 |
1770 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Sergej Milinkovic-Savic |
81 |
1770 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Lorenzo Pellegrini |
81 |
1770 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Jude Bellingham |
80 |
1645 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Jorginho |
80 |
1645 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Ilkay Gundogan |
80 |
1645 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Paul Pogba |
80 |
1645 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Calhanoglu |
80 |
1645 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Franck Kessié |
80 |
1645 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Marcelo Brozović |
80 |
1645 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Corentin Tolisso |
80 |
1645 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Koke |
80 |
1645 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Georginio Wijnaldum |
79 |
1525 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Jordan Henderson |
79 |
1525 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Naby Keita |
79 |
1525 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Saul |
78 |
1410 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Youri Tielemans |
78 |
1410 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Tanguy Ndombélé |
78 |
1410 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Fred |
78 |
1410 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Ivan Rakitic |
78 |
1410 |
Bảng giá cầu thủ DLS 2023 mới nhất về tiền vệ phòng ngự
Màu thẻ |
Tên cầu thủ |
Chỉ số tổng |
Giá mua cầu thủ (Gold) |
Màu Vàng |
Cầu thủ Casemiro |
82 |
1900 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Fabinho |
82 |
1900 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Marcos Llorente |
81 |
1770 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Sergio Busquets |
81 |
1770 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Rodri |
80 |
1645 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Declan Rice |
79 |
1525 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Wilfred Ndidi |
78 |
1410 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Nemanja Matić |
77 |
1300 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Renato Tapia |
75 |
1095 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Fabian Delph |
70 |
670 |
Bảng giá cầu thủ DLS 2023 mới nhất về tiền vệ cánh trái
Màu thẻ |
Tên cầu thủ |
Chỉ số tổng |
Giá mua cầu thủ (Gold) |
Màu Vàng |
Cầu thủ Theo Hernandez |
82 |
1680 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Andrew Robertson |
82 |
1680 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Jordi Alba |
81 |
1570 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Ferland Mendy |
80 |
1460 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Alex Sandro |
79 |
1355 |
Màu Xanh |
Cầu thủ José Gayà |
78 |
1255 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Leonardo Spinazzola |
78 |
1255 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Alejandro Grimaldo |
77 |
1160 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Lucas Digne |
77 |
1160 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Yuri Berchiche |
77 |
1160 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Luke Shaw |
76 |
1070 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Marcelo |
76 |
1070 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Layvin Kurzawa |
76 |
1070 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Tyrell Malacia |
70 |
610 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Marçal |
70 |
610 |
Bảng giá cầu thủ bí ẩn DLS 2023 mới nhất về hậu vệ cánh phải
Màu thẻ |
Tên cầu thủ |
Chỉ số tổng |
Giá mua cầu thủ (Gold) |
Màu Vàng |
Cầu thủ João Cancelo |
84 |
1920 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Alexander-Arnold |
83 |
1800 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Achraf Hakimi |
82 |
1680 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Reece James |
82 |
1680 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Kyle Walker |
80 |
1460 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Thomas Meunier |
78 |
1255 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Giovanni Di Lorenzo |
78 |
1255 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Kieran Trippier |
78 |
1255 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Dani Alves |
78 |
1255 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Daniel Carvajal |
78 |
1255 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Alessandro Florenzi |
78 |
1255 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Aaron Wan-Bissaka |
76 |
1070 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Šime Vrsaljko |
76 |
1070 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Danilo |
76 |
1070 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Nelson Semedo |
76 |
1070 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Noussair Mazraoui |
75 |
985 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Ryan Fredericks |
70 |
610 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Takehiro Tomiyasu |
70 |
610 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Christopher Trimmel |
70 |
610 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Kenny Tete |
70 |
610 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Juan Escobar |
70 |
610 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Jonas Svensson |
70 |
610 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Max Aarons |
70 |
610 |
Bảng giá cầu thủ DLS 2023 mới nhất về trung vệ
Màu thẻ |
Tên cầu thủ |
Chỉ số tổng |
Giá mua cầu thủ (Gold) |
Màu Vàng |
Cầu thủ Virgil Van Dijk |
85 |
2405 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Kalidou Koulibaly |
83 |
1800 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Milan Skriniar |
82 |
1680 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Ruben Dias |
82 |
1680 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Antonio Rudiger |
82 |
1680 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Marquinhos |
81 |
1570 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Aymeric Laporte |
81 |
1570 |
Màu Vàng |
Cầu thủ David Alaba |
81 |
1570 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Joel Matip |
80 |
1460 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Leonardo Bonucci |
80 |
1460 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Raphael Varane |
80 |
1460 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Thiago Silva |
80 |
1460 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Jose Giménez |
80 |
1460 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Stefan de Vrij |
80 |
1460 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Cesar Azpilicueta |
80 |
1460 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Lucas Hernandez |
80 |
1460 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Jules Koundé |
80 |
1460 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Éder Militão |
80 |
1460 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Sergio Ramos |
79 |
1355 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Samuel Umtiti |
79 |
1355 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Matthijs de Ligt |
79 |
1355 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Harry Maguire |
79 |
1355 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Alessio Romagnoli |
78 |
1255 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Francesco Acerbi |
78 |
1255 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Pau Torres |
78 |
1255 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Jan Vertonghen |
78 |
1255 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Dayot Upamecano |
77 |
1160 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Diego Carlos |
77 |
1160 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Stefan Savic |
77 |
1160 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Andreas Christensen |
77 |
1160 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Eric Bailly |
77 |
1160 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Nathan Ake |
76 |
1070 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Willi Orban |
76 |
1070 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Kurt Zouma |
76 |
1070 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Simon Kjær |
76 |
1070 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Sebastian Coates |
76 |
1070 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Bremer |
75 |
985 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Jaïro Riedewald |
70 |
610 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Ruben Semedo |
70 |
610 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Ronaldo |
70 |
610 |
Màu Trắng |
Cầu thủ André Ramalho |
70 |
610 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Riechedly Bazoer |
70 |
610 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Craig Dawson |
70 |
610 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Merih Demiral |
70 |
610 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Luis Neto |
70 |
610 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Stefan Ilsanker |
66 |
390 |
Bảng giá cầu thủ bí ẩn DLS 2023 mới nhất về thủ môn
Màu thẻ |
Tên cầu thủ |
Chỉ số tổng |
Giá mua cầu thủ (Gold) |
Màu Vàng |
Cầu thủ Alisson |
85 |
1855 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Thibaut Courtois |
84 |
1740 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Ederson |
83 |
1630 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Marc-Andre Ter Stegen |
82 |
1520 |
Màu Vàng |
Cầu thủ David De Gea |
82 |
1520 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Edouard Mendy |
82 |
1520 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Jan Oblak |
82 |
1520 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Mike Maignan |
81 |
1420 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Gianluigi Donnarumma |
81 |
1420 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Kasper Schmeichel |
80 |
1320 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Samir Handanovic |
80 |
1320 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Hugo Lloris |
80 |
1320 |
Màu Vàng |
Cầu thủ Keylor Navas |
80 |
1320 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Andre Onana |
78 |
1135 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Jordan Pickford |
78 |
1135 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Alex Remiro |
77 |
1045 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Yassine Bounou |
76 |
965 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Marko Dmitrović |
76 |
965 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Pau Lopez |
75 |
885 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Vicente Guaita |
75 |
885 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Juan Musso |
75 |
885 |
Màu Xanh |
Cầu thủ Yann Sommer |
71 |
585 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Bruno Varela |
70 |
545 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Tim Krul |
70 |
545 |
Màu Trắng |
Cầu thủ Costel Pantilimon |
68 |
435 |
Trên đây là tổng hợp thông tin về bảng giá cầu thủ DLS 2023 mới nhất. Hy vọng qua bài viết trên, bạn sẽ nhanh chóng chọn được cầu thủ phù hợp để có thể chơi game tốt nhất nhé!